Máy thủy bình Leica NA720 từ hãng Leica Thụy sỹ nghiên cứu và sản xuất, trên dây truyền hiện đại. Máy được thiết kế nhỏ gọn cứng cáp, ống kính chống bụi, và bộ bù cực nhạy tăng độ chính xác phù hợp trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ đo đạc.
Hầu hết các kỹ sư trắc địa – kỹ sư xây dựng ưu tiên hay dùng thiết bị máy thủy bình Leica NA720 cân bằng ứng dụng trong sản xuất. Đây là máy thủy bình đạt tiêu chuẩn đo cao độ với độ chính xác vượt trội, cùng với độ bền của máy dù làm việc bất cứ trong môi trường khắc nghiệt.
Chất lượng máy thủy bình Leica Na-720 được kiểm định những rủi ro liên quan đến như đổ máy, rơi lắc trong khi dùng và chống thấm nước mà không hề có vấn đề.
Máy thủy bình Leica Na 720 được nhập khẩu chính hãng.
Trong quá trình sử dụng máy thủy bình Leica Na-720 liên tục không nghỉ, độ sai lệch gần như tuyệt đối không ảnh hưởng tới độ chính xác kết quả đo cao.
Vòng chia độ ngang và bọt thủy tròn được thiết kế thuận tiện cho việc quan sát. cả hai được đặt bên cạnh kính viễn vọng và tầm nhìn bên ngoài cho phép nhắm mục tiêu dễ dàng. Các hình ảnh được hiển thị rõ ràng và các ổ đĩa hai mặt cung cấp nhắm mục tiêu nhanh chóng. Máy thủy bình Leica NA720 đi kèm với một trong những ống kính tốt nhất cho phép khoảng cách đo ngắn, đo trong điều kiện ánh sáng yếu và chính xác mục tiêu.
Tính tăng cường chống thấm nước mạnh mẽ IPX4 của máy thủy bình Leica NA720 bao được thiết kế kèm chống bụi lăng kín, chống thấm nước.
Đặc điểm máy thủy bình Leica NA720
- 1.Ống kính: Chiều dài ống kính: 215mm. Đường kính vật kính: 32mm. Độ phóng đại: 20X.
- Ảnh: Độ phân giải: 4,0” Trường nhìn: 1025’. Tiêu cự nhỏ nhất: 0,3m.
- 2. Độ chính xác: Sai số chuẩn trên 1km đo đi đo về: ±2,5mm.
- 3. Bộ bù:
- Kiểu: con lắc từ tính.
- Phạm vi bù: ±15′
- Độ nhạy: ±0,5”.
- 4. Bàn độ ngang:
- Đường kính: 103mm.
- Khoảng chia bàn độ ngang: 10.
- 5. Bột thủy tròn: 10’/2mm.
- 6. Tiêu chuẩn: IPX4
- 7. Hằng số đo khoảng cách:
- Hằng số nhân: 100
- Hằng số cộng: 0
- 8. Trọng lượng: 1,6kg
- 9. Kích thước( Wx Dx H): (133 x215x 135)mm.
Thông số kĩ thuật Máy thủy bình Leica NA720:
Ống kính: | + Ảnh: Thật + Độ phóng đại: 20X + Đường kính kính vật: 30mm + Trường ngắm: 1˚20’ + Tiêu cự nhỏ nhất: 0.5m + Hằng số nhân khoảng cách: 100 + Hằng số cộng khoảng cách: 0 |
Bọt thủy tròn: | + Độ nhạy bọt thủy tròn: 10’/2mm |
Độ chính xác trên 1km đo lặp: | + 2,5mm |
Bộ bù tự động: | + Kiểu bù tự động: Dây treo điện từ + Phạm vi bù: ±15’ + Đạt chính xác: ±0,5’’ |
Bàn độ: | + 360º + Vạch chia nhỏ nhất: 1˚ |
Thông số khác: | + Kích thước máy: 19 x 12 x 12 cm + Khối lượng máy: 1,6kg + Tiêu chuẩn kín nước: IP57 + Nhiệt độ hoạt động: từ -20˚C đến +50˚C |
Technical Data Leica NA720 Automatic Level |
||||
NA720 |
NA724 |
NA728 | NA730 | |
Accuracy | ||||
Per km double run | 2.5 mm | 2 mm | 1.5 mm | 1.2 mm |
Single measurement – Target distance 30m | 1.5 mm | 1.2 mm | 1 mm | 0.8 mm |
Compensator | ||||
Setting accuracy | < 0.5″ | < 0,5″ | < 0.3″ | < 0.3″ |
Working range | ± 15′ | ± 15′ | ± 15′ | ± 15′ |
Environmental | ||||
Impact standard | ISO 9022-33-5 | ISO 9022-33-5 | ISO 9022-33-5 | ISO 9022-33-5 |
Resistance to water and dust ingress | IP57 | IP57 | IP57 | IP57 |
Temperature Range | ||||
– Operation | -20° to +50°C | -20° to +50°C | -20° to +50°C | -20° to +50°C |
– Storage | -40° to +70°C | -40° to +70°C | -40° to +70°C | -40° to +70°C |
Dimensions & Weight | ||||
Dimensions | 19x12x12 cm | 19x12x12 cm | 21x12x12 cm | 21x12x12 cm |
Weight | 1,6 kg | 1,6 kg/TD> | 1,7 kg | 1,7 kg |